UNPKG

date-holidays

Version:
263 lines 6.23 kB
# @attrib https://en.wikipedia.org/wiki/Public_holidays_in_Vietnam # @source http://www.moj.gov.vn/vbpq/Lists/Vn%20bn%20php%20lut/View_Detail.aspx?ItemID=27800 Article 115 Labour Code holidays: VN: names: vi: Cộng hòa hội chủ nghĩa Việt Nam en: Vietnam dayoff: langs: - vi zones: - Asia/Ho_Chi_Minh - Asia/Bangkok days: 01-01: _name: 01-01 vietnamese 1-0-1: name: en: Vietnamese New Year vi: Tết Nguyên Đán 1 day before vietnamese 1-0-1 P5D: name: en: Vietnamese New Year Holidays vi: Giao thừa Tết Nguyên Đán vietnamese 3-0-10: name: en: Hung Kings Commemorations vi: Giỗ tổ Hùng Vương 04-30: name: en: Day of liberating the South for national reunification vi: Ngày Giải phóng miền Nam 05-01: _name: 05-01 09-02: name: en: National Day vi: Quốc khánh 02-03: name: en: Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary vi: Ngày thành lập Đảng type: observance 03-08: _name: 03-08 type: observance 04-21: name: en: Vietnam Book Day vi: Ngày Sách Việt Nam type: observance 05-07: name: en: Dien Bien Phu Victory Day vi: Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ type: observance 05-19: name: en: President Ho Chi Minh's Birthday vi: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh type: observance 06-01: name: en: International Children's Day vi: Ngày quốc tế Thiếu nhi type: observance 06-28: name: en: Vietnamese Family Day vi: Ngày Gia đình Việt Nam type: observance 07-27: name: en: Remembrance Day vi: Ngày Thương Binh Liệt type: observance 08-19: name: en: August Revolution Commemoration Day vi: Ngày cách mạng Tháng Tám type: observance 10-10: name: en: Capital Liberation Day vi: Ngày giải phóng Thủ Đô type: observance 10-20: name: en: Vietnamese Women's Day vi: Ngày Phụ nữ Việt Nam type: observance 11-20: name: en: Vietnamese Teacher's Day vi: Ngày Nhà giáo Việt Nam type: observance 12-22: name: en: National Defence Day vi: Ngày hội Quốc phòng Toàn dân type: observance vietnamese 1-0-5: name: en: Victory of Ngọc Hồi-Đống Đa vi: Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa type: observance vietnamese 1-0-15: name: en: Lantern Festival vi: Tết Nguyên Tiêu type: observance vietnamese 4-0-15: name: en: Buddha's Birthday vi: Lễ Phật đản type: observance vietnamese 5-0-5: name: en: Mid-year Festival vi: Tết Đoan ngọ type: observance vietnamese 7-0-15: name: en: Ghost Festival vi: Rằm Tháng Bảy, Vu Lan type: observance vietnamese 8-0-15: name: en: Mid-Autumn Festival vi: Tết Trung thu type: observance vietnamese 12-0-23: name: en: Kitchen guardians vi: Ông Táo chầu trời type: observance # regions: # 01: # name: Lai Châu # 02: # name: Lào Cai # 03: # name: Hà Giang # 04: # name: Cao Bằng # 05: # name: Sơn La # 06: # name: Yên Bái # 07: # name: Tuyên Quang # 09: # name: Lạng Sơn # 13: # name: Quảng Ninh # 14: # name: Hòa Bình # 18: # name: Ninh Bình # 20: # name: Thái Bình # 21: # name: Thanh Hóa # 22: # name: Nghệ An # 23: # name: Hà Tĩnh # 24: # name: Quảng Bình # 25: # name: Quảng Trị # 26: # name: Thừa Thiên–Huế # 27: # name: Quảng Nam # 28: # name: Kon Tum # 29: # name: Quảng Ngãi # 30: # name: Gia Lai # 31: # name: Bình Định # 32: # name: Phú Yên # 33: # name: Đắk Lắk # 34: # name: Khánh Hòa # 35: # name: Lâm Đồng # 36: # name: Ninh Thuận # 37: # name: Tây Ninh # 39: # name: Đồng Nai # 40: # name: Bình Thuận # 41: # name: Long An # 43: # name: Bà Rịa–Vũng Tàu # 44: # name: An Giang # 45: # name: Đồng Tháp # 46: # name: Tiền Giang # 47: # name: Kiên Giang # 49: # name: Vĩnh Long # 50: # name: Bến Tre # 51: # name: Trà Vinh # 52: # name: Sóc Trăng # 53: # name: Bắc Kạn # 54: # name: Bắc Giang # 55: # name: Bạc Liêu # 56: # name: Bắc Ninh # 57: # name: Bình Dương # 58: # name: Bình Phước # 59: # name: Cà Mau # 61: # name: Hải Dương # 63: # name: Hà Nam # 66: # name: Hưng Yên # 67: # name: Nam Định # 68: # name: Phú Thọ # 69: # name: Thái Nguyên # 70: # name: Vĩnh Phúc # 71: # name: Điện Biên # 72: # name: Đắk Nông # 73: # name: Hậu Giang # CT: # name: Can Tho # DN: # name: Da Nang # HN: # name: Hanoi # HP: # name: Haiphong # SG: # name: Ho Chi Minh City